Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Sexcoin (SXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Sexcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sexcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sexcoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa.


GBX SXC
coinmill.com
50 223.58
100 447.16
200 894.32
500 2235.79
1000 4471.58
2000 8943.15
5000 22,357.89
10,000 44,715.77
20,000 89,431.55
50,000 223,578.86
100,000 447,157.73
200,000 894,315.45
500,000 2,235,788.64
1,000,000 4,471,577.27
2,000,000 8,943,154.55
5,000,000 22,357,886.36
10,000,000 44,715,772.73
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SXC GBX
coinmill.com
200.00 45
500.00 112
1000.00 224
2000.00 447
5000.00 1118
10,000.00 2236
20,000.00 4473
50,000.00 11,182
100,000.00 22,363
200,000.00 44,727
500,000.00 111,817
1,000,000.00 223,635
2,000,000.00 447,269
5,000,000.00 1,118,174
10,000,000.00 2,236,347
20,000,000.00 4,472,695
50,000,000.00 11,181,737
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ