Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


GBX TZS
coinmill.com
50 1489.15
100 2978.30
200 5956.55
500 14,891.45
1000 29,782.85
2000 59,565.70
5000 148,914.25
10,000 297,828.55
20,000 595,657.05
50,000 1,489,142.65
100,000 2,978,285.25
200,000 5,956,570.55
500,000 14,891,426.35
1,000,000 29,782,852.65
2,000,000 59,565,705.35
5,000,000 148,914,263.30
10,000,000 297,828,526.65
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TZS GBX
coinmill.com
2000.00 67
5000.00 168
10,000.00 336
20,000.00 672
50,000.00 1679
100,000.00 3358
200,000.00 6715
500,000.00 16,788
1,000,000.00 33,576
2,000,000.00 67,153
5,000,000.00 167,882
10,000,000.00 335,764
20,000,000.00 671,527
50,000,000.00 1,678,818
100,000,000.00 3,357,637
200,000,000.00 6,715,273
500,000,000.00 16,788,184
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ