Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


GBX UAH
coinmill.com
50 23.68
100 47.37
200 94.74
500 236.84
1000 473.69
2000 947.37
5000 2368.43
10,000 4736.87
20,000 9473.74
50,000 23,684.34
100,000 47,368.68
200,000 94,737.36
500,000 236,843.40
1,000,000 473,686.79
2,000,000 947,373.58
5,000,000 2,368,433.96
10,000,000 4,736,867.92
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UAH GBX
coinmill.com
20.00 42
50.00 106
100.00 211
200.00 422
500.00 1056
1000.00 2111
2000.00 4222
5000.00 10,555
10,000.00 21,111
20,000.00 42,222
50,000.00 105,555
100,000.00 211,110
200,000.00 422,220
500,000.00 1,055,550
1,000,000.00 2,111,100
2,000,000.00 4,222,199
5,000,000.00 10,555,498
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ