Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GBX UYU
coinmill.com
50 27.4
100 54.8
200 109.6
500 273.9
1000 547.8
2000 1095.6
5000 2739.0
10,000 5478.0
20,000 10,956.0
50,000 27,389.9
100,000 54,779.8
200,000 109,559.5
500,000 273,898.8
1,000,000 547,797.6
2,000,000 1,095,595.2
5,000,000 2,738,987.9
10,000,000 5,477,975.8
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UYU GBX
coinmill.com
50.0 91
100.0 183
200.0 365
500.0 913
1000.0 1825
2000.0 3651
5000.0 9127
10,000.0 18,255
20,000.0 36,510
50,000.0 91,275
100,000.0 182,549
200,000.0 365,098
500,000.0 912,746
1,000,000.0 1,825,492
2,000,000.0 3,650,984
5,000,000.0 9,127,459
10,000,000.0 18,254,918
UYU tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ