Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XMS
coinmill.com
50 4.76
100 9.52
200 19.03
500 47.58
1000 95.15
2000 190.30
5000 475.76
10,000 951.51
20,000 1903.02
50,000 4757.56
100,000 9515.12
200,000 19,030.23
500,000 47,575.59
1,000,000 95,151.17
2,000,000 190,302.34
5,000,000 475,755.85
10,000,000 951,511.70
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XMS GBX
coinmill.com
5.00 53
10.00 105
20.00 210
50.00 525
100.00 1051
200.00 2102
500.00 5255
1000.00 10,510
2000.00 21,019
5000.00 52,548
10,000.00 105,096
20,000.00 210,192
50,000.00 525,480
100,000.00 1,050,959
200,000.00 2,101,918
500,000.00 5,254,796
1,000,000.00 10,509,592
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ