Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XRP
coinmill.com
50 1.18
100 2.36
200 4.72
500 11.80
1000 23.60
2000 47.19
5000 117.98
10,000 235.96
20,000 471.93
50,000 1179.82
100,000 2359.64
200,000 4719.29
500,000 11,798.21
1,000,000 23,596.43
2,000,000 47,192.86
5,000,000 117,982.15
10,000,000 235,964.30
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XRP GBX
coinmill.com
1.00 42
2.00 85
5.00 212
10.00 424
20.00 848
50.00 2119
100.00 4238
200.00 8476
500.00 21,190
1000.00 42,379
2000.00 84,759
5000.00 211,896
10,000.00 423,793
20,000.00 847,586
50,000.00 2,118,965
100,000.00 4,237,929
200,000.00 8,475,858
XRP tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ