Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Verge (XVG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XVG
coinmill.com
50 118.02
100 236.05
200 472.09
500 1180.23
1000 2360.46
2000 4720.92
5000 11,802.29
10,000 23,604.59
20,000 47,209.17
50,000 118,022.93
100,000 236,045.86
200,000 472,091.73
500,000 1,180,229.32
1,000,000 2,360,458.64
2,000,000 4,720,917.28
5,000,000 11,802,293.20
10,000,000 23,604,586.40
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XVG GBX
coinmill.com
100.00 42
200.00 85
500.00 212
1000.00 424
2000.00 847
5000.00 2118
10,000.00 4236
20,000.00 8473
50,000.00 21,182
100,000.00 42,365
200,000.00 84,729
500,000.00 211,823
1,000,000.00 423,646
2,000,000.00 847,293
5,000,000.00 2,118,232
10,000,000.00 4,236,465
20,000,000.00 8,472,930
XVG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ