Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Verge (XVG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XVG
coinmill.com
50 119.08
100 238.16
200 476.31
500 1190.78
1000 2381.55
2000 4763.10
5000 11,907.76
10,000 23,815.52
20,000 47,631.05
50,000 119,077.61
100,000 238,155.23
200,000 476,310.45
500,000 1,190,776.13
1,000,000 2,381,552.27
2,000,000 4,763,104.53
5,000,000 11,907,761.33
10,000,000 23,815,522.66
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XVG GBX
coinmill.com
100.00 42
200.00 84
500.00 210
1000.00 420
2000.00 840
5000.00 2099
10,000.00 4199
20,000.00 8398
50,000.00 20,995
100,000.00 41,989
200,000.00 83,979
500,000.00 209,947
1,000,000.00 419,894
2,000,000.00 839,788
5,000,000.00 2,099,471
10,000,000.00 4,198,942
20,000,000.00 8,397,884
XVG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ