Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX ZCP
coinmill.com
50 0.0467
100 0.0934
200 0.1868
500 0.4671
1000 0.9342
2000 1.8683
5000 4.6708
10,000 9.3416
20,000 18.6831
50,000 46.7078
100,000 93.4155
200,000 186.8311
500,000 467.0777
1,000,000 934.1554
2,000,000 1868.3107
5,000,000 4670.7768
10,000,000 9341.5536
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP GBX
coinmill.com
0.0500 54
0.1000 107
0.2000 214
0.5000 535
1.0000 1070
2.0000 2141
5.0000 5352
10.0000 10,705
20.0000 21,410
50.0000 53,524
100.0000 107,049
200.0000 214,097
500.0000 535,243
1000.0000 1,070,486
2000.0000 2,140,971
5000.0000 5,352,429
10,000.0000 10,704,857
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ