Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX ZCP
coinmill.com
50 0.0447
100 0.0894
200 0.1788
500 0.4471
1000 0.8942
2000 1.7884
5000 4.4709
10,000 8.9419
20,000 17.8838
50,000 44.7094
100,000 89.4188
200,000 178.8376
500,000 447.0941
1,000,000 894.1882
2,000,000 1788.3764
5,000,000 4470.9411
10,000,000 8941.8822
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZCP GBX
coinmill.com
0.0500 56
0.1000 112
0.2000 224
0.5000 559
1.0000 1118
2.0000 2237
5.0000 5592
10.0000 11,183
20.0000 22,367
50.0000 55,917
100.0000 111,833
200.0000 223,667
500.0000 559,166
1000.0000 1,118,333
2000.0000 2,236,666
5000.0000 5,591,664
10,000.0000 11,183,328
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ