Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX ZCP
coinmill.com
50 0.0463
100 0.0926
200 0.1852
500 0.4629
1000 0.9259
2000 1.8518
5000 4.6294
10,000 9.2588
20,000 18.5176
50,000 46.2941
100,000 92.5881
200,000 185.1763
500,000 462.9407
1,000,000 925.8815
2,000,000 1851.7629
5,000,000 4629.4073
10,000,000 9258.8146
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZCP GBX
coinmill.com
0.0500 54
0.1000 108
0.2000 216
0.5000 540
1.0000 1080
2.0000 2160
5.0000 5400
10.0000 10,801
20.0000 21,601
50.0000 54,003
100.0000 108,005
200.0000 216,010
500.0000 540,026
1000.0000 1,080,052
2000.0000 2,160,104
5000.0000 5,400,259
10,000.0000 10,800,519
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ