Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


GBX ZCP
coinmill.com
50 0.0464
100 0.0927
200 0.1855
500 0.4637
1000 0.9275
2000 1.8550
5000 4.6375
10,000 9.2749
20,000 18.5498
50,000 46.3745
100,000 92.7491
200,000 185.4982
500,000 463.7454
1,000,000 927.4909
2,000,000 1854.9818
5,000,000 4637.4544
10,000,000 9274.9088
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ZCP GBX
coinmill.com
0.0500 54
0.1000 108
0.2000 216
0.5000 539
1.0000 1078
2.0000 2156
5.0000 5391
10.0000 10,782
20.0000 21,564
50.0000 53,909
100.0000 107,818
200.0000 215,636
500.0000 539,089
1000.0000 1,078,178
2000.0000 2,156,355
5000.0000 5,390,889
10,000.0000 10,781,777
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ