Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


GBX ZET
coinmill.com
50 948.29
100 1896.57
200 3793.15
500 9482.87
1000 18,965.73
2000 37,931.47
5000 94,828.67
10,000 189,657.34
20,000 379,314.68
50,000 948,286.71
100,000 1,896,573.42
200,000 3,793,146.83
500,000 9,482,867.08
1,000,000 18,965,734.16
2,000,000 37,931,468.31
5,000,000 94,828,670.78
10,000,000 189,657,341.57
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZET GBX
coinmill.com
1000.00 53
2000.00 105
5000.00 264
10,000.00 527
20,000.00 1055
50,000.00 2636
100,000.00 5273
200,000.00 10,545
500,000.00 26,363
1,000,000.00 52,727
2,000,000.00 105,453
5,000,000.00 263,633
10,000,000.00 527,267
20,000,000.00 1,054,533
50,000,000.00 2,636,333
100,000,000.00 5,272,667
200,000,000.00 10,545,334
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ