Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GEL ITL
coinmill.com
2.00 1327
5.00 3318
10.00 6637
20.00 13,273
50.00 33,183
100.00 66,365
200.00 132,731
500.00 331,826
1000.00 663,653
2000.00 1,327,306
5000.00 3,318,265
10,000.00 6,636,530
20,000.00 13,273,059
50,000.00 33,182,648
100,000.00 66,365,295
200,000.00 132,730,591
500,000.00 331,826,477
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GEL
coinmill.com
1000 1.51
2000 3.01
5000 7.53
10,000 15.07
20,000 30.14
50,000 75.34
100,000 150.68
200,000 301.36
500,000 753.41
1,000,000 1506.81
2,000,000 3013.62
5,000,000 7534.06
10,000,000 15,068.12
20,000,000 30,136.23
50,000,000 75,340.58
100,000,000 150,681.16
200,000,000 301,362.33
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ