Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GEL ITL
coinmill.com
2.00 1391
5.00 3478
10.00 6956
20.00 13,912
50.00 34,780
100.00 69,561
200.00 139,121
500.00 347,803
1000.00 695,606
2000.00 1,391,212
5000.00 3,478,029
10,000.00 6,956,058
20,000.00 13,912,115
50,000.00 34,780,289
100,000.00 69,560,577
200,000.00 139,121,155
500,000.00 347,802,886
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GEL
coinmill.com
1000 1.44
2000 2.88
5000 7.19
10,000 14.38
20,000 28.75
50,000 71.88
100,000 143.76
200,000 287.52
500,000 718.80
1,000,000 1437.60
2,000,000 2875.19
5,000,000 7187.98
10,000,000 14,375.96
20,000,000 28,751.92
50,000,000 71,879.79
100,000,000 143,759.59
200,000,000 287,519.18
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ