Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GEL ITL
coinmill.com
2.00 1329
5.00 3322
10.00 6643
20.00 13,287
50.00 33,216
100.00 66,433
200.00 132,866
500.00 332,165
1000.00 664,329
2000.00 1,328,659
5000.00 3,321,647
10,000.00 6,643,294
20,000.00 13,286,588
50,000.00 33,216,469
100,000.00 66,432,938
200,000.00 132,865,876
500,000.00 332,164,690
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GEL
coinmill.com
1000 1.51
2000 3.01
5000 7.53
10,000 15.05
20,000 30.11
50,000 75.26
100,000 150.53
200,000 301.06
500,000 752.64
1,000,000 1505.28
2,000,000 3010.55
5,000,000 7526.39
10,000,000 15,052.77
20,000,000 30,105.55
50,000,000 75,263.87
100,000,000 150,527.74
200,000,000 301,055.48
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ