Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GEL KWD
coinmill.com
2.00 0.237
5.00 0.592
10.00 1.184
20.00 2.368
50.00 5.920
100.00 11.840
200.00 23.679
500.00 59.199
1000.00 118.397
2000.00 236.795
5000.00 591.987
10,000.00 1183.974
20,000.00 2367.948
50,000.00 5919.871
100,000.00 11,839.742
200,000.00 23,679.484
500,000.00 59,198.709
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GEL
coinmill.com
0.200 1.69
0.500 4.22
1.000 8.45
2.000 16.89
5.000 42.23
10.000 84.46
20.000 168.92
50.000 422.31
100.000 844.61
200.000 1689.23
500.000 4223.07
1000.000 8446.13
2000.000 16,892.26
5000.000 42,230.65
10,000.000 84,461.30
20,000.000 168,922.60
50,000.000 422,306.51
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ