Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GEL KWD
coinmill.com
2.00 0.242
5.00 0.605
10.00 1.210
20.00 2.420
50.00 6.050
100.00 12.099
200.00 24.199
500.00 60.497
1000.00 120.995
2000.00 241.989
5000.00 604.973
10,000.00 1209.946
20,000.00 2419.893
50,000.00 6049.732
100,000.00 12,099.464
200,000.00 24,198.928
500,000.00 60,497.321
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GEL
coinmill.com
0.200 1.65
0.500 4.13
1.000 8.26
2.000 16.53
5.000 41.32
10.000 82.65
20.000 165.30
50.000 413.24
100.000 826.48
200.000 1652.97
500.000 4132.41
1000.000 8264.83
2000.000 16,529.66
5000.000 41,324.14
10,000.000 82,648.29
20,000.000 165,296.58
50,000.000 413,241.44
KWD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ