Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GEL KWD
coinmill.com
2.00 0.244
5.00 0.609
10.00 1.219
20.00 2.437
50.00 6.093
100.00 12.186
200.00 24.371
500.00 60.929
1000.00 121.857
2000.00 243.714
5000.00 609.285
10,000.00 1218.571
20,000.00 2437.141
50,000.00 6092.853
100,000.00 12,185.707
200,000.00 24,371.414
500,000.00 60,928.534
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GEL
coinmill.com
0.200 1.64
0.500 4.10
1.000 8.21
2.000 16.41
5.000 41.03
10.000 82.06
20.000 164.13
50.000 410.32
100.000 820.63
200.000 1641.27
500.000 4103.17
1000.000 8206.34
2000.000 16,412.67
5000.000 41,031.68
10,000.000 82,063.36
20,000.000 164,126.71
50,000.000 410,316.78
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ