Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GEL KWD
coinmill.com
2.00 0.243
5.00 0.607
10.00 1.214
20.00 2.429
50.00 6.072
100.00 12.145
200.00 24.290
500.00 60.724
1000.00 121.449
2000.00 242.897
5000.00 607.243
10,000.00 1214.486
20,000.00 2428.971
50,000.00 6072.428
100,000.00 12,144.857
200,000.00 24,289.713
500,000.00 60,724.283
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GEL
coinmill.com
0.200 1.65
0.500 4.12
1.000 8.23
2.000 16.47
5.000 41.17
10.000 82.34
20.000 164.68
50.000 411.70
100.000 823.39
200.000 1646.79
500.000 4116.97
1000.000 8233.94
2000.000 16,467.88
5000.000 41,169.69
10,000.000 82,339.38
20,000.000 164,678.77
50,000.000 411,696.92
KWD tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ