Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GEL LYD
coinmill.com
2.00 3.739
5.00 9.348
10.00 18.696
20.00 37.393
50.00 93.482
100.00 186.964
200.00 373.928
500.00 934.819
1000.00 1869.638
2000.00 3739.275
5000.00 9348.188
10,000.00 18,696.376
20,000.00 37,392.752
50,000.00 93,481.880
100,000.00 186,963.760
200,000.00 373,927.520
500,000.00 934,818.799
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD GEL
coinmill.com
5.000 2.67
10.000 5.35
20.000 10.70
50.000 26.74
100.000 53.49
200.000 106.97
500.000 267.43
1000.000 534.86
2000.000 1069.73
5000.000 2674.32
10,000.000 5348.63
20,000.000 10,697.26
50,000.000 26,743.15
100,000.000 53,486.30
200,000.000 106,972.60
500,000.000 267,431.51
1,000,000.000 534,863.01
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ