Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Lari Georgia (GEL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


GEL MXP
coinmill.com
2.00 13,199.89
5.00 32,999.72
10.00 65,999.44
20.00 131,998.88
50.00 329,997.20
100.00 659,994.39
200.00 1,319,988.79
500.00 3,299,971.97
1000.00 6,599,943.95
2000.00 13,199,887.89
5000.00 32,999,719.73
10,000.00 65,999,439.46
20,000.00 131,998,878.91
50,000.00 329,997,197.28
100,000.00 659,994,394.57
200,000.00 1,319,988,789.14
500,000.00 3,299,971,972.84
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP GEL
coinmill.com
10,000.00 1.52
20,000.00 3.03
50,000.00 7.58
100,000.00 15.15
200,000.00 30.30
500,000.00 75.76
1,000,000.00 151.52
2,000,000.00 303.03
5,000,000.00 757.58
10,000,000.00 1515.16
20,000,000.00 3030.33
50,000,000.00 7575.82
100,000,000.00 15,151.64
200,000,000.00 30,303.29
500,000,000.00 75,758.22
1,000,000,000.00 151,516.44
2,000,000,000.00 303,032.88
MXP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ