Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GEL NVC
coinmill.com
2.00 2.66964
5.00 6.67409
10.00 13.34819
20.00 26.69638
50.00 66.74094
100.00 133.48188
200.00 266.96376
500.00 667.40941
1000.00 1334.81882
2000.00 2669.63763
5000.00 6674.09408
10,000.00 13,348.18815
20,000.00 26,696.37630
50,000.00 66,740.94075
100,000.00 133,481.88150
200,000.00 266,963.76300
500,000.00 667,409.40751
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC GEL
coinmill.com
2.00000 1.50
5.00000 3.75
10.00000 7.49
20.00000 14.98
50.00000 37.46
100.00000 74.92
200.00000 149.83
500.00000 374.58
1000.00000 749.17
2000.00000 1498.33
5000.00000 3745.83
10,000.00000 7491.65
20,000.00000 14,983.31
50,000.00000 37,458.27
100,000.00000 74,916.53
200,000.00000 149,833.07
500,000.00000 374,582.67
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ