Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL OMR
coinmill.com
2.00 0.295
5.00 0.740
10.00 1.475
20.00 2.950
50.00 7.380
100.00 14.755
200.00 29.510
500.00 73.780
1000.00 147.560
2000.00 295.115
5000.00 737.790
10,000.00 1475.580
20,000.00 2951.165
50,000.00 7377.910
100,000.00 14,755.820
200,000.00 29,511.645
500,000.00 73,779.105
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GEL
coinmill.com
0.200 1.36
0.500 3.39
1.000 6.78
2.000 13.55
5.000 33.88
10.000 67.77
20.000 135.54
50.000 338.85
100.000 677.70
200.000 1355.40
500.000 3388.49
1000.000 6776.99
2000.000 13,553.97
5000.000 33,884.93
10,000.000 67,769.86
20,000.000 135,539.73
50,000.000 338,849.32
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ