Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL OMR
coinmill.com
2.00 0.310
5.00 0.770
10.00 1.540
20.00 3.080
50.00 7.705
100.00 15.410
200.00 30.815
500.00 77.040
1000.00 154.080
2000.00 308.165
5000.00 770.410
10,000.00 1540.815
20,000.00 3081.630
50,000.00 7704.080
100,000.00 15,408.160
200,000.00 30,816.315
500,000.00 77,040.790
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GEL
coinmill.com
0.200 1.30
0.500 3.25
1.000 6.49
2.000 12.98
5.000 32.45
10.000 64.90
20.000 129.80
50.000 324.50
100.000 649.01
200.000 1298.01
500.000 3245.03
1000.000 6490.07
2000.000 12,980.14
5000.000 32,450.34
10,000.000 64,900.68
20,000.000 129,801.37
50,000.000 324,503.42
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ