Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL OMR
coinmill.com
2.00 0.305
5.00 0.770
10.00 1.535
20.00 3.075
50.00 7.680
100.00 15.365
200.00 30.730
500.00 76.825
1000.00 153.645
2000.00 307.295
5000.00 768.235
10,000.00 1536.470
20,000.00 3072.940
50,000.00 7682.350
100,000.00 15,364.700
200,000.00 30,729.400
500,000.00 76,823.505
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GEL
coinmill.com
0.200 1.30
0.500 3.25
1.000 6.51
2.000 13.02
5.000 32.54
10.000 65.08
20.000 130.17
50.000 325.42
100.000 650.84
200.000 1301.68
500.000 3254.21
1000.000 6508.42
2000.000 13,016.85
5000.000 32,542.12
10,000.000 65,084.25
20,000.000 130,168.49
50,000.000 325,421.23
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ