Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL OMR
coinmill.com
2.00 0.305
5.00 0.760
10.00 1.525
20.00 3.050
50.00 7.625
100.00 15.250
200.00 30.495
500.00 76.240
1000.00 152.480
2000.00 304.960
5000.00 762.400
10,000.00 1524.805
20,000.00 3049.610
50,000.00 7624.020
100,000.00 15,248.040
200,000.00 30,496.085
500,000.00 76,240.210
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GEL
coinmill.com
0.200 1.31
0.500 3.28
1.000 6.56
2.000 13.12
5.000 32.79
10.000 65.58
20.000 131.16
50.000 327.91
100.000 655.82
200.000 1311.64
500.000 3279.11
1000.000 6558.22
2000.000 13,116.44
5000.000 32,791.10
10,000.000 65,582.19
20,000.000 131,164.38
50,000.000 327,910.96
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ