Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Lari Georgia (GEL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL RUR
coinmill.com
2.00 70,860
5.00 177,150
10.00 354,310
20.00 708,620
50.00 1,771,550
100.00 3,543,100
200.00 7,086,190
500.00 17,715,480
1000.00 35,430,960
2000.00 70,861,920
5000.00 177,154,800
10,000.00 354,309,590
20,000.00 708,619,190
50,000.00 1,771,547,970
100,000.00 3,543,095,940
200,000.00 7,086,191,880
500,000.00 17,715,479,690
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR GEL
coinmill.com
50,000 1.41
100,000 2.82
200,000 5.64
500,000 14.11
1,000,000 28.22
2,000,000 56.45
5,000,000 141.12
10,000,000 282.24
20,000,000 564.48
50,000,000 1411.20
100,000,000 2822.39
200,000,000 5644.78
500,000,000 14,111.95
1,000,000,000 28,223.90
2,000,000,000 56,447.81
5,000,000,000 141,119.52
10,000,000,000 282,239.04
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ