Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Lari Georgia (GEL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL RUR
coinmill.com
2.00 63,010
5.00 157,530
10.00 315,060
20.00 630,130
50.00 1,575,320
100.00 3,150,630
200.00 6,301,270
500.00 15,753,160
1000.00 31,506,330
2000.00 63,012,650
5000.00 157,531,630
10,000.00 315,063,260
20,000.00 630,126,520
50,000.00 1,575,316,300
100,000.00 3,150,632,610
200,000.00 6,301,265,220
500,000.00 15,753,163,040
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR GEL
coinmill.com
50,000 1.59
100,000 3.17
200,000 6.35
500,000 15.87
1,000,000 31.74
2,000,000 63.48
5,000,000 158.70
10,000,000 317.40
20,000,000 634.79
50,000,000 1586.98
100,000,000 3173.97
200,000,000 6347.93
500,000,000 15,869.83
1,000,000,000 31,739.66
2,000,000,000 63,479.32
5,000,000,000 158,698.29
10,000,000,000 317,396.58
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ