Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL SAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 29
50.00 72
100.00 144
200.00 287
500.00 718
1000.00 1436
2000.00 2871
5000.00 7179
10,000.00 14,357
20,000.00 28,714
50,000.00 71,786
100,000.00 143,572
200,000.00 287,144
500,000.00 717,861
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GEL
coinmill.com
2 1.39
5 3.48
10 6.97
20 13.93
50 34.83
100 69.65
200 139.30
500 348.26
1000 696.51
2000 1393.03
5000 3482.57
10,000 6965.14
20,000 13,930.27
50,000 34,825.68
100,000 69,651.37
200,000 139,302.74
500,000 348,256.85
SAR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ