Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GEL SAR
coinmill.com
2.00 3
5.00 7
10.00 15
20.00 30
50.00 74
100.00 148
200.00 295
500.00 739
1000.00 1477
2000.00 2954
5000.00 7385
10,000.00 14,771
20,000.00 29,541
50,000.00 73,853
100,000.00 147,707
200,000.00 295,414
500,000.00 738,534
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GEL
coinmill.com
2 1.35
5 3.39
10 6.77
20 13.54
50 33.85
100 67.70
200 135.40
500 338.51
1000 677.02
2000 1354.03
5000 3385.09
10,000 6770.17
20,000 13,540.34
50,000 33,850.86
100,000 67,701.71
200,000 135,403.42
500,000 338,508.56
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ