Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GEL VEF
coinmill.com
2.00 202,778
5.00 506,944
10.00 1,013,889
20.00 2,027,778
50.00 5,069,444
100.00 10,138,889
200.00 20,277,778
500.00 50,694,444
1000.00 101,388,889
2000.00 202,777,778
5000.00 506,944,444
10,000.00 1,013,888,889
20,000.00 2,027,777,778
50,000.00 5,069,444,444
100,000.00 10,138,888,889
200,000.00 20,277,777,778
500,000.00 50,694,444,444
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF GEL
coinmill.com
200,000 1.97
500,000 4.93
1,000,000 9.86
2,000,000 19.73
5,000,000 49.32
10,000,000 98.63
20,000,000 197.26
50,000,000 493.15
100,000,000 986.30
200,000,000 1972.60
500,000,000 4931.51
1,000,000,000 9863.01
2,000,000,000 19,726.03
5,000,000,000 49,315.07
10,000,000,000 98,630.14
20,000,000,000 197,260.27
50,000,000,000 493,150.68
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ