Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XAF
coinmill.com
2.00 462
5.00 1154
10.00 2309
20.00 4617
50.00 11,544
100.00 23,087
200.00 46,175
500.00 115,437
1000.00 230,874
2000.00 461,748
5000.00 1,154,369
10,000.00 2,308,738
20,000.00 4,617,477
50,000.00 11,543,692
100,000.00 23,087,384
200,000.00 46,174,768
500,000.00 115,436,921
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GEL
coinmill.com
500 2.17
1000 4.33
2000 8.66
5000 21.66
10,000 43.31
20,000 86.63
50,000 216.57
100,000 433.14
200,000 866.27
500,000 2165.68
1,000,000 4331.37
2,000,000 8662.74
5,000,000 21,656.85
10,000,000 43,313.70
20,000,000 86,627.40
50,000,000 216,568.49
100,000,000 433,136.99
XAF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ