Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XAF
coinmill.com
2.00 474
5.00 1184
10.00 2368
20.00 4736
50.00 11,839
100.00 23,679
200.00 47,357
500.00 118,393
1000.00 236,786
2000.00 473,572
5000.00 1,183,931
10,000.00 2,367,862
20,000.00 4,735,724
50,000.00 11,839,310
100,000.00 23,678,620
200,000.00 47,357,239
500,000.00 118,393,098
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GEL
coinmill.com
500 2.11
1000 4.22
2000 8.45
5000 21.12
10,000 42.23
20,000 84.46
50,000 211.16
100,000 422.32
200,000 844.64
500,000 2111.61
1,000,000 4223.22
2,000,000 8446.44
5,000,000 21,116.10
10,000,000 42,232.19
20,000,000 84,464.38
50,000,000 211,160.96
100,000,000 422,321.92
XAF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ