Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GEL XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.004
50.00 0.010
100.00 0.019
200.00 0.039
500.00 0.097
1000.00 0.194
2000.00 0.388
5000.00 0.969
10,000.00 1.938
20,000.00 3.876
50,000.00 9.689
100,000.00 19.378
200,000.00 38.755
500,000.00 96.888
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU GEL
coinmill.com
0.001 2.58
0.001 5.16
0.002 10.32
0.005 25.80
0.010 51.61
0.020 103.21
0.050 258.03
0.100 516.06
0.200 1032.12
0.500 2580.31
1.000 5160.62
2.000 10,321.23
5.000 25,803.08
10.000 51,606.16
20.000 103,212.33
50.000 258,030.82
100.000 516,061.64
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ