Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XOF
coinmill.com
2.00 448
5.00 1121
10.00 2241
20.00 4483
50.00 11,207
100.00 22,415
200.00 44,830
500.00 112,075
1000.00 224,150
2000.00 448,300
5000.00 1,120,749
10,000.00 2,241,498
20,000.00 4,482,997
50,000.00 11,207,492
100,000.00 22,414,984
200,000.00 44,829,969
500,000.00 112,074,921
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GEL
coinmill.com
500 2.23
1000 4.46
2000 8.92
5000 22.31
10,000 44.61
20,000 89.23
50,000 223.07
100,000 446.13
200,000 892.26
500,000 2230.65
1,000,000 4461.30
2,000,000 8922.60
5,000,000 22,306.51
10,000,000 44,613.01
20,000,000 89,226.03
50,000,000 223,065.07
100,000,000 446,130.14
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ