Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XOF
coinmill.com
2.00 449
5.00 1123
10.00 2245
20.00 4491
50.00 11,227
100.00 22,455
200.00 44,909
500.00 112,273
1000.00 224,546
2000.00 449,093
5000.00 1,122,731
10,000.00 2,245,463
20,000.00 4,490,926
50,000.00 11,227,315
100,000.00 22,454,629
200,000.00 44,909,259
500,000.00 112,273,147
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GEL
coinmill.com
500 2.23
1000 4.45
2000 8.91
5000 22.27
10,000 44.53
20,000 89.07
50,000 222.67
100,000 445.34
200,000 890.68
500,000 2226.71
1,000,000 4453.42
2,000,000 8906.85
5,000,000 22,267.12
10,000,000 44,534.25
20,000,000 89,068.49
50,000,000 222,671.23
100,000,000 445,342.47
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ