Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XOF
coinmill.com
2.00 481
5.00 1202
10.00 2405
20.00 4809
50.00 12,023
100.00 24,047
200.00 48,094
500.00 120,235
1000.00 240,470
2000.00 480,939
5000.00 1,202,349
10,000.00 2,404,697
20,000.00 4,809,395
50,000.00 12,023,487
100,000.00 24,046,974
200,000.00 48,093,948
500,000.00 120,234,870
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GEL
coinmill.com
500 2.08
1000 4.16
2000 8.32
5000 20.79
10,000 41.59
20,000 83.17
50,000 207.93
100,000 415.85
200,000 831.71
500,000 2079.26
1,000,000 4158.53
2,000,000 8317.05
5,000,000 20,792.64
10,000,000 41,585.27
20,000,000 83,170.55
50,000,000 207,926.37
100,000,000 415,852.74
XOF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ