Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lari Georgia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lari Georgia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Georgian Lari để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GEL XOF
coinmill.com
2.00 446
5.00 1116
10.00 2232
20.00 4464
50.00 11,160
100.00 22,319
200.00 44,638
500.00 111,595
1000.00 223,190
2000.00 446,381
5000.00 1,115,952
10,000.00 2,231,904
20,000.00 4,463,808
50,000.00 11,159,520
100,000.00 22,319,040
200,000.00 44,638,080
500,000.00 111,595,200
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GEL
coinmill.com
500 2.24
1000 4.48
2000 8.96
5000 22.40
10,000 44.80
20,000 89.61
50,000 224.02
100,000 448.05
200,000 896.10
500,000 2240.24
1,000,000 4480.48
2,000,000 8960.96
5,000,000 22,402.40
10,000,000 44,804.79
20,000,000 89,609.59
50,000,000 224,023.97
100,000,000 448,047.95
XOF tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ