Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Dinar Jordan (JOD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Dinar Jordan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Jordan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jordan dinar hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa.


GHC JOD
coinmill.com
100,000.0 0.65
200,000.0 1.30
500,000.0 3.20
1,000,000.0 6.40
2,000,000.0 12.80
5,000,000.0 32.05
10,000,000.0 64.10
20,000,000.0 128.20
50,000,000.0 320.45
100,000,000.0 640.90
200,000,000.0 1281.80
500,000,000.0 3204.50
1,000,000,000.0 6409.05
2,000,000,000.0 12,818.10
5,000,000,000.0 32,045.25
10,000,000,000.0 64,090.50
20,000,000,000.0 128,180.95
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JOD GHC
coinmill.com
0.50 78,014.7
1.00 156,029.4
2.00 312,058.8
5.00 780,147.1
10.00 1,560,294.1
20.00 3,120,588.2
50.00 7,801,470.6
100.00 15,602,941.2
200.00 31,205,882.4
500.00 78,014,705.9
1000.00 156,029,411.8
2000.00 312,058,823.5
5000.00 780,147,058.8
10,000.00 1,560,294,117.6
20,000.00 3,120,588,235.3
50,000.00 7,801,470,588.2
100,000.00 15,602,941,176.5
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ