Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GHC KZT
coinmill.com
100,000.0 405
200,000.0 810
500,000.0 2024
1,000,000.0 4048
2,000,000.0 8095
5,000,000.0 20,238
10,000,000.0 40,476
20,000,000.0 80,952
50,000,000.0 202,381
100,000,000.0 404,762
200,000,000.0 809,524
500,000,000.0 2,023,810
1,000,000,000.0 4,047,619
2,000,000,000.0 8,095,238
5,000,000,000.0 20,238,095
10,000,000,000.0 40,476,190
20,000,000,000.0 80,952,381
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT GHC
coinmill.com
500 123,529.4
1000 247,058.8
2000 494,117.6
5000 1,235,294.1
10,000 2,470,588.2
20,000 4,941,176.5
50,000 12,352,941.2
100,000 24,705,882.4
200,000 49,411,764.7
500,000 123,529,411.8
1,000,000 247,058,823.5
2,000,000 494,117,647.1
5,000,000 1,235,294,117.6
10,000,000 2,470,588,235.3
20,000,000 4,941,176,470.6
50,000,000 12,352,941,176.5
100,000,000 24,705,882,352.9
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ