Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


GHC PPT
coinmill.com
100,000.0 0.86266
200,000.0 1.72532
500,000.0 4.31331
1,000,000.0 8.62661
2,000,000.0 17.25323
5,000,000.0 43.13307
10,000,000.0 86.26615
20,000,000.0 172.53230
50,000,000.0 431.33075
100,000,000.0 862.66150
200,000,000.0 1725.32299
500,000,000.0 4313.30748
1,000,000,000.0 8626.61496
2,000,000,000.0 17,253.22992
5,000,000,000.0 43,133.07481
10,000,000,000.0 86,266.14962
20,000,000,000.0 172,532.29924
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PPT GHC
coinmill.com
0.50000 57,960.2
1.00000 115,920.3
2.00000 231,840.6
5.00000 579,601.6
10.00000 1,159,203.2
20.00000 2,318,406.5
50.00000 5,796,016.2
100.00000 11,592,032.4
200.00000 23,184,064.8
500.00000 57,960,161.9
1000.00000 115,920,323.8
2000.00000 231,840,647.7
5000.00000 579,601,619.2
10,000.00000 1,159,203,238.4
20,000.00000 2,318,406,476.8
50,000.00000 5,796,016,191.9
100,000.00000 11,592,032,383.8
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ