Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


GHC UGX
coinmill.com
100,000.0 3350
200,000.0 6750
500,000.0 16,850
1,000,000.0 33,750
2,000,000.0 67,450
5,000,000.0 168,650
10,000,000.0 337,300
20,000,000.0 674,600
50,000,000.0 1,686,500
100,000,000.0 3,373,000
200,000,000.0 6,746,050
500,000,000.0 16,865,100
1,000,000,000.0 33,730,150
2,000,000,000.0 67,460,300
5,000,000,000.0 168,650,800
10,000,000,000.0 337,301,600
20,000,000,000.0 674,603,150
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX GHC
coinmill.com
2000 59,294.1
5000 148,235.3
10,000 296,470.6
20,000 592,941.2
50,000 1,482,352.9
100,000 2,964,705.9
200,000 5,929,411.8
500,000 14,823,529.4
1,000,000 29,647,058.8
2,000,000 59,294,117.6
5,000,000 148,235,294.1
10,000,000 296,470,588.2
20,000,000 592,941,176.5
50,000,000 1,482,352,941.2
100,000,000 2,964,705,882.4
200,000,000 5,929,411,764.7
500,000,000 14,823,529,411.8
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ