Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và Ounce đồng (XCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


GHC XCP
coinmill.com
100,000.0 0.00
200,000.0 0.00
500,000.0 0.00
1,000,000.0 0.00
2,000,000.0 0.00
5,000,000.0 0.00
10,000,000.0 0.01
20,000,000.0 0.01
50,000,000.0 0.04
100,000,000.0 0.07
200,000,000.0 0.15
500,000,000.0 0.36
1,000,000,000.0 0.73
2,000,000,000.0 1.46
5,000,000,000.0 3.65
10,000,000,000.0 7.29
20,000,000,000.0 14.58
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP GHC
coinmill.com
0.00 68,566.2
0.00 137,132.4
0.00 274,264.7
0.00 685,661.8
0.00 1,371,323.5
0.00 2,742,647.1
0.01 6,856,617.6
0.01 13,713,235.3
0.02 27,426,470.6
0.05 68,566,176.5
0.10 137,132,352.9
0.20 274,264,705.9
0.50 685,661,764.7
1.00 1,371,323,529.4
2.00 2,742,647,058.8
5.00 6,856,617,647.1
10.00 13,713,235,294.1
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ