Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Ghana Cedi (GHS) và DogeCoin (XDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Ghana Cedi và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Old Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


GHC XDG
coinmill.com
100,000.0 7
200,000.0 13
500,000.0 33
1,000,000.0 67
2,000,000.0 134
5,000,000.0 335
10,000,000.0 670
20,000,000.0 1339
50,000,000.0 3348
100,000,000.0 6697
200,000,000.0 13,393
500,000,000.0 33,483
1,000,000,000.0 66,965
2,000,000,000.0 133,930
5,000,000,000.0 334,826
10,000,000,000.0 669,651
20,000,000,000.0 1,339,303
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG GHC
coinmill.com
5 74,665.7
10 149,331.4
20 298,662.9
50 746,657.2
100 1,493,314.3
200 2,986,628.6
500 7,466,571.5
1000 14,933,143.1
2000 29,866,286.1
5000 74,665,715.4
10,000 149,331,430.7
20,000 298,662,861.4
50,000 746,657,153.6
100,000 1,493,314,307.2
200,000 2,986,628,614.4
500,000 7,466,571,536.0
1,000,000 14,933,143,071.9
XDG tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ