Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


GHS GYD
coinmill.com
10.00 193
20.00 386
50.00 964
100.00 1928
200.00 3856
500.00 9640
1000.00 19,280
2000.00 38,560
5000.00 96,399
10,000.00 192,798
20,000.00 385,597
50,000.00 963,992
100,000.00 1,927,984
200,000.00 3,855,968
500,000.00 9,639,921
1,000,000.00 19,279,841
2,000,000.00 38,559,682
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GYD GHS
coinmill.com
200 10.37
500 25.93
1000 51.87
2000 103.74
5000 259.34
10,000 518.68
20,000 1037.35
50,000 2593.38
100,000 5186.76
200,000 10,373.53
500,000 25,933.82
1,000,000 51,867.65
2,000,000 103,735.29
5,000,000 259,338.24
10,000,000 518,676.47
20,000,000 1,037,352.94
50,000,000 2,593,382.35
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ