Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GHS ILS
coinmill.com
10.00 3.31
20.00 6.61
50.00 16.53
100.00 33.06
200.00 66.12
500.00 165.30
1000.00 330.60
2000.00 661.20
5000.00 1653.00
10,000.00 3305.99
20,000.00 6611.99
50,000.00 16,529.97
100,000.00 33,059.94
200,000.00 66,119.88
500,000.00 165,299.70
1,000,000.00 330,599.41
2,000,000.00 661,198.81
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GHS
coinmill.com
2.00 6.05
5.00 15.12
10.00 30.25
20.00 60.50
50.00 151.24
100.00 302.48
200.00 604.96
500.00 1512.40
1000.00 3024.81
2000.00 6049.62
5000.00 15,124.04
10,000.00 30,248.09
20,000.00 60,496.18
50,000.00 151,240.44
100,000.00 302,480.88
200,000.00 604,961.76
500,000.00 1,512,404.41
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ