Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


GHS INR
coinmill.com
10.00 74.6
20.00 149.2
50.00 373.1
100.00 746.2
200.00 1492.4
500.00 3731.0
1000.00 7462.0
2000.00 14,924.1
5000.00 37,310.2
10,000.00 74,620.3
20,000.00 149,240.6
50,000.00 373,101.6
100,000.00 746,203.1
200,000.00 1,492,406.3
500,000.00 3,731,015.7
1,000,000.00 7,462,031.4
2,000,000.00 14,924,062.9
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR GHS
coinmill.com
50.0 6.70
100.0 13.40
200.0 26.80
500.0 67.01
1000.0 134.01
2000.0 268.02
5000.0 670.06
10,000.0 1340.12
20,000.0 2680.24
50,000.0 6700.59
100,000.0 13,401.18
200,000.0 26,802.35
500,000.0 67,005.88
1,000,000.0 134,011.76
2,000,000.0 268,023.53
5,000,000.0 670,058.82
10,000,000.0 1,340,117.65
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ