Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


GHS IRR
coinmill.com
10.00 37,780
20.00 75,555
50.00 188,890
100.00 377,780
200.00 755,555
500.00 1,888,890
1000.00 3,777,780
2000.00 7,555,555
5000.00 18,888,890
10,000.00 37,777,780
20,000.00 75,555,555
50,000.00 188,888,890
100,000.00 377,777,780
200,000.00 755,555,555
500,000.00 1,888,888,890
1,000,000.00 3,777,777,780
2,000,000.00 7,555,555,555
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR GHS
coinmill.com
50,000 13.24
100,000 26.47
200,000 52.94
500,000 132.35
1,000,000 264.71
2,000,000 529.41
5,000,000 1323.53
10,000,000 2647.06
20,000,000 5294.12
50,000,000 13,235.29
100,000,000 26,470.59
200,000,000 52,941.18
500,000,000 132,352.94
1,000,000,000 264,705.88
2,000,000,000 529,411.76
5,000,000,000 1,323,529.41
10,000,000,000 2,647,058.82
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ