Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GHS ITL
coinmill.com
10.00 1547
20.00 3094
50.00 7735
100.00 15,471
200.00 30,941
500.00 77,353
1000.00 154,707
2000.00 309,414
5000.00 773,534
10,000.00 1,547,068
20,000.00 3,094,137
50,000.00 7,735,342
100,000.00 15,470,684
200,000.00 30,941,368
500,000.00 77,353,421
1,000,000.00 154,706,842
2,000,000.00 309,413,684
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GHS
coinmill.com
1000 6.46
2000 12.93
5000 32.32
10,000 64.64
20,000 129.28
50,000 323.19
100,000 646.38
200,000 1292.77
500,000 3231.92
1,000,000 6463.84
2,000,000 12,927.68
5,000,000 32,319.19
10,000,000 64,638.38
20,000,000 129,276.76
50,000,000 323,191.91
100,000,000 646,383.82
200,000,000 1,292,767.65
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ