Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GHS ITL
coinmill.com
10.00 1620
20.00 3240
50.00 8100
100.00 16,199
200.00 32,398
500.00 80,995
1000.00 161,990
2000.00 323,981
5000.00 809,952
10,000.00 1,619,904
20,000.00 3,239,808
50,000.00 8,099,519
100,000.00 16,199,039
200,000.00 32,398,077
500,000.00 80,995,193
1,000,000.00 161,990,385
2,000,000.00 323,980,771
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GHS
coinmill.com
1000 6.17
2000 12.35
5000 30.87
10,000 61.73
20,000 123.46
50,000 308.66
100,000 617.32
200,000 1234.64
500,000 3086.60
1,000,000 6173.21
2,000,000 12,346.41
5,000,000 30,866.03
10,000,000 61,732.06
20,000,000 123,464.12
50,000,000 308,660.29
100,000,000 617,320.59
200,000,000 1,234,641.18
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ