Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 140
20.00 280
50.00 701
100.00 1402
200.00 2804
500.00 7010
1000.00 14,019
2000.00 28,038
5000.00 70,096
10,000.00 140,191
20,000.00 280,382
50,000.00 700,956
100,000.00 1,401,912
200,000.00 2,803,823
500,000.00 7,009,558
1,000,000.00 14,019,115
2,000,000.00 28,038,231
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.13
200 14.27
500 35.67
1000 71.33
2000 142.66
5000 356.66
10,000 713.31
20,000 1426.62
50,000 3566.56
100,000 7133.12
200,000 14,266.24
500,000 35,665.59
1,000,000 71,331.18
2,000,000 142,662.35
5,000,000 356,655.88
10,000,000 713,311.76
20,000,000 1,426,623.53
JPY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ