Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 137
20.00 275
50.00 687
100.00 1373
200.00 2746
500.00 6865
1000.00 13,730
2000.00 27,460
5000.00 68,651
10,000.00 137,301
20,000.00 274,603
50,000.00 686,507
100,000.00 1,373,013
200,000.00 2,746,027
500,000.00 6,865,067
1,000,000.00 13,730,134
2,000,000.00 27,460,268
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.28
200 14.57
500 36.42
1000 72.83
2000 145.66
5000 364.16
10,000 728.32
20,000 1456.65
50,000 3641.62
100,000 7283.25
200,000 14,566.50
500,000 36,416.25
1,000,000 72,832.50
2,000,000 145,665.00
5,000,000 364,162.50
10,000,000 728,325.00
20,000,000 1,456,650.00
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ