Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 134
20.00 269
50.00 672
100.00 1343
200.00 2687
500.00 6716
1000.00 13,433
2000.00 26,865
5000.00 67,164
10,000.00 134,327
20,000.00 268,655
50,000.00 671,637
100,000.00 1,343,274
200,000.00 2,686,547
500,000.00 6,716,368
1,000,000.00 13,432,736
2,000,000.00 26,865,471
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.44
200 14.89
500 37.22
1000 74.44
2000 148.89
5000 372.22
10,000 744.45
20,000 1488.90
50,000 3722.25
100,000 7444.50
200,000 14,889.00
500,000 37,222.50
1,000,000 74,445.00
2,000,000 148,890.00
5,000,000 372,225.00
10,000,000 744,450.00
20,000,000 1,488,900.00
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ