Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 139
20.00 277
50.00 693
100.00 1386
200.00 2771
500.00 6928
1000.00 13,856
2000.00 27,713
5000.00 69,282
10,000.00 138,564
20,000.00 277,127
50,000.00 692,819
100,000.00 1,385,637
200,000.00 2,771,274
500,000.00 6,928,185
1,000,000.00 13,856,371
2,000,000.00 27,712,741
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.22
200 14.43
500 36.08
1000 72.17
2000 144.34
5000 360.84
10,000 721.69
20,000 1443.38
50,000 3608.45
100,000 7216.90
200,000 14,433.79
500,000 36,084.49
1,000,000 72,168.97
2,000,000 144,337.94
5,000,000 360,844.85
10,000,000 721,689.71
20,000,000 1,443,379.41
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ