Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GHS JPY
coinmill.com
10.00 133
20.00 266
50.00 665
100.00 1331
200.00 2661
500.00 6653
1000.00 13,306
2000.00 26,611
5000.00 66,529
10,000.00 133,057
20,000.00 266,114
50,000.00 665,285
100,000.00 1,330,570
200,000.00 2,661,141
500,000.00 6,652,852
1,000,000.00 13,305,704
2,000,000.00 26,611,409
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GHS
coinmill.com
100 7.52
200 15.03
500 37.58
1000 75.16
2000 150.31
5000 375.78
10,000 751.56
20,000 1503.11
50,000 3757.79
100,000 7515.57
200,000 15,031.15
500,000 37,577.87
1,000,000 75,155.74
2,000,000 150,311.47
5,000,000 375,778.68
10,000,000 751,557.35
20,000,000 1,503,114.71
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ