Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


GHS KES
coinmill.com
10.00 125.44
20.00 250.88
50.00 627.19
100.00 1254.38
200.00 2508.76
500.00 6271.91
1000.00 12,543.81
2000.00 25,087.62
5000.00 62,719.06
10,000.00 125,438.11
20,000.00 250,876.22
50,000.00 627,190.56
100,000.00 1,254,381.11
200,000.00 2,508,762.22
500,000.00 6,271,905.55
1,000,000.00 12,543,811.10
2,000,000.00 25,087,622.21
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES GHS
coinmill.com
100.00 7.97
200.00 15.94
500.00 39.86
1000.00 79.72
2000.00 159.44
5000.00 398.60
10,000.00 797.21
20,000.00 1594.41
50,000.00 3986.03
100,000.00 7972.06
200,000.00 15,944.12
500,000.00 39,860.29
1,000,000.00 79,720.59
2,000,000.00 159,441.18
5,000,000.00 398,602.94
10,000,000.00 797,205.88
20,000,000.00 1,594,411.76
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ