Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GHS KGS
coinmill.com
10.00 80
20.00 161
50.00 401
100.00 803
200.00 1605
500.00 4013
1000.00 8026
2000.00 16,051
5000.00 40,128
10,000.00 80,256
20,000.00 160,512
50,000.00 401,279
100,000.00 802,559
200,000.00 1,605,117
500,000.00 4,012,794
1,000,000.00 8,025,587
2,000,000.00 16,051,175
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS GHS
coinmill.com
50 6.23
100 12.46
200 24.92
500 62.30
1000 124.60
2000 249.20
5000 623.01
10,000 1246.01
20,000 2492.03
50,000 6230.07
100,000 12,460.15
200,000 24,920.29
500,000 62,300.74
1,000,000 124,601.47
2,000,000 249,202.94
5,000,000 623,007.35
10,000,000 1,246,014.71
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ