Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


GHS KHR
coinmill.com
10.00 3700
20.00 7400
50.00 18,600
100.00 37,200
200.00 74,400
500.00 186,000
1000.00 372,000
2000.00 744,000
5000.00 1,860,000
10,000.00 3,719,900
20,000.00 7,439,800
50,000.00 18,599,600
100,000.00 37,199,100
200,000.00 74,398,200
500,000.00 185,995,600
1,000,000.00 371,991,200
2,000,000.00 743,982,500
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR GHS
coinmill.com
5000 13.44
10,000 26.88
20,000 53.76
50,000 134.41
100,000 268.82
200,000 537.65
500,000 1344.12
1,000,000 2688.24
2,000,000 5376.47
5,000,000 13,441.18
10,000,000 26,882.35
20,000,000 53,764.71
50,000,000 134,411.76
100,000,000 268,823.53
200,000,000 537,647.06
500,000,000 1,344,117.65
1,000,000,000 2,688,235.29
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ