Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GHS KWD
coinmill.com
10.00 0.283
20.00 0.567
50.00 1.417
100.00 2.835
200.00 5.670
500.00 14.174
1000.00 28.348
2000.00 56.695
5000.00 141.738
10,000.00 283.475
20,000.00 566.950
50,000.00 1417.375
100,000.00 2834.751
200,000.00 5669.501
500,000.00 14,173.754
1,000,000.00 28,347.507
2,000,000.00 56,695.014
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GHS
coinmill.com
0.200 7.06
0.500 17.64
1.000 35.28
2.000 70.55
5.000 176.38
10.000 352.76
20.000 705.53
50.000 1763.82
100.000 3527.65
200.000 7055.29
500.000 17,638.24
1000.000 35,276.47
2000.000 70,552.94
5000.000 176,382.35
10,000.000 352,764.71
20,000.000 705,529.41
50,000.000 1,763,823.53
KWD tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ