Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GHS KWD
coinmill.com
10.00 0.276
20.00 0.551
50.00 1.379
100.00 2.757
200.00 5.514
500.00 13.786
1000.00 27.572
2000.00 55.144
5000.00 137.860
10,000.00 275.720
20,000.00 551.440
50,000.00 1378.600
100,000.00 2757.200
200,000.00 5514.400
500,000.00 13,786.001
1,000,000.00 27,572.001
2,000,000.00 55,144.003
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD GHS
coinmill.com
0.200 7.25
0.500 18.13
1.000 36.27
2.000 72.54
5.000 181.34
10.000 362.69
20.000 725.37
50.000 1813.43
100.000 3626.87
200.000 7253.74
500.000 18,134.34
1000.000 36,268.68
2000.000 72,537.35
5000.000 181,343.38
10,000.000 362,686.76
20,000.000 725,373.53
50,000.000 1,813,433.82
KWD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ