Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


GHS LAK
coinmill.com
10.00 16,500
20.00 32,500
50.00 81,500
100.00 163,000
200.00 326,000
500.00 815,000
1000.00 1,630,000
2000.00 3,260,000
5000.00 8,150,000
10,000.00 16,300,000
20,000.00 32,600,000
50,000.00 81,499,500
100,000.00 162,999,000
200,000.00 325,998,500
500,000.00 814,996,000
1,000,000.00 1,629,992,000
2,000,000.00 3,259,983,500
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK GHS
coinmill.com
10,000 6.14
20,000 12.27
50,000 30.68
100,000 61.35
200,000 122.70
500,000 306.75
1,000,000 613.50
2,000,000 1227.00
5,000,000 3067.50
10,000,000 6135.00
20,000,000 12,270.00
50,000,000 30,675.00
100,000,000 61,350.00
200,000,000 122,700.00
500,000,000 306,750.00
1,000,000,000 613,500.00
2,000,000,000 1,227,000.00
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ