Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GHS LKR
coinmill.com
10.00 261
20.00 521
50.00 1303
100.00 2605
200.00 5211
500.00 13,027
1000.00 26,054
2000.00 52,107
5000.00 130,268
10,000.00 260,536
20,000.00 521,073
50,000.00 1,302,682
100,000.00 2,605,364
200,000.00 5,210,728
500,000.00 13,026,820
1,000,000.00 26,053,640
2,000,000.00 52,107,280
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR GHS
coinmill.com
200 7.68
500 19.19
1000 38.38
2000 76.76
5000 191.91
10,000 383.82
20,000 767.65
50,000 1919.12
100,000 3838.24
200,000 7676.47
500,000 19,191.18
1,000,000 38,382.35
2,000,000 76,764.71
5,000,000 191,911.76
10,000,000 383,823.53
20,000,000 767,647.06
50,000,000 1,919,117.65
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ