Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


GHS LRD
coinmill.com
10.00 154.55
20.00 309.10
50.00 772.75
100.00 1545.45
200.00 3090.90
500.00 7727.25
1000.00 15,454.55
2000.00 30,909.10
5000.00 77,272.75
10,000.00 154,545.45
20,000.00 309,090.90
50,000.00 772,727.25
100,000.00 1,545,454.55
200,000.00 3,090,909.10
500,000.00 7,727,272.75
1,000,000.00 15,454,545.45
2,000,000.00 30,909,090.90
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LRD GHS
coinmill.com
100.00 6.47
200.00 12.94
500.00 32.35
1000.00 64.71
2000.00 129.41
5000.00 323.53
10,000.00 647.06
20,000.00 1294.12
50,000.00 3235.29
100,000.00 6470.59
200,000.00 12,941.18
500,000.00 32,352.94
1,000,000.00 64,705.88
2,000,000.00 129,411.76
5,000,000.00 323,529.41
10,000,000.00 647,058.82
20,000,000.00 1,294,117.65
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ