Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GHS LYD
coinmill.com
10.00 4.354
20.00 8.708
50.00 21.770
100.00 43.540
200.00 87.079
500.00 217.698
1000.00 435.395
2000.00 870.790
5000.00 2176.975
10,000.00 4353.951
20,000.00 8707.901
50,000.00 21,769.753
100,000.00 43,539.506
200,000.00 87,079.011
500,000.00 217,697.528
1,000,000.00 435,395.057
2,000,000.00 870,790.114
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD GHS
coinmill.com
5.000 11.48
10.000 22.97
20.000 45.94
50.000 114.84
100.000 229.68
200.000 459.35
500.000 1148.38
1000.000 2296.76
2000.000 4593.53
5000.000 11,483.82
10,000.000 22,967.65
20,000.000 45,935.29
50,000.000 114,838.24
100,000.000 229,676.47
200,000.000 459,352.94
500,000.000 1,148,382.35
1,000,000.000 2,296,764.71
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ