Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GHS MGA
coinmill.com
10.00 4000
20.00 8000
50.00 20,000
100.00 40,000
200.00 80,000
500.00 200,000
1000.00 400,000
2000.00 800,000
5000.00 2,000,000
10,000.00 4,000,000
20,000.00 8,000,000
50,000.00 20,000,000
100,000.00 40,000,000
200,000.00 80,000,000
500,000.00 200,000,000
1,000,000.00 400,000,000
2,000,000.00 800,000,000
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA GHS
coinmill.com
5000 12.50
10,000 25.00
20,000 50.00
50,000 125.00
100,000 250.00
200,000 500.00
500,000 1250.00
1,000,000 2500.00
2,000,000 5000.00
5,000,000 12,500.00
10,000,000 25,000.00
20,000,000 50,000.00
50,000,000 125,000.00
100,000,000 250,000.00
200,000,000 500,000.00
500,000,000 1,250,000.00
1,000,000,000 2,500,000.00
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ