Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Ghana Cedi (GHS) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


GHS MXN
coinmill.com
10.00 14.90
20.00 29.80
50.00 74.50
100.00 148.95
200.00 297.90
500.00 744.80
1000.00 1489.60
2000.00 2979.20
5000.00 7447.95
10,000.00 14,895.90
20,000.00 29,791.75
50,000.00 74,479.40
100,000.00 148,958.80
200,000.00 297,917.65
500,000.00 744,794.10
1,000,000.00 1,489,588.20
2,000,000.00 2,979,176.45
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN GHS
coinmill.com
10.00 6.71
20.00 13.43
50.00 33.57
100.00 67.13
200.00 134.27
500.00 335.66
1000.00 671.33
2000.00 1342.65
5000.00 3356.63
10,000.00 6713.26
20,000.00 13,426.53
50,000.00 33,566.32
100,000.00 67,132.65
200,000.00 134,265.29
500,000.00 335,663.24
1,000,000.00 671,326.47
2,000,000.00 1,342,652.94
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ