Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


GHS MXV
coinmill.com
10.00 2
20.00 4
50.00 11
100.00 22
200.00 43
500.00 108
1000.00 216
2000.00 432
5000.00 1079
10,000.00 2158
20,000.00 4316
50,000.00 10,790
100,000.00 21,581
200,000.00 43,162
500,000.00 107,904
1,000,000.00 215,808
2,000,000.00 431,615
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV GHS
coinmill.com
2 9.27
5 23.17
10 46.34
20 92.68
50 231.69
100 463.38
200 926.75
500 2316.88
1000 4633.75
2000 9267.51
5000 23,168.77
10,000 46,337.54
20,000 92,675.09
50,000 231,687.72
100,000 463,375.44
200,000 926,750.88
500,000 2,316,877.21
MXV tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ