Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS MYR
coinmill.com
10.00 4.27
20.00 8.55
50.00 21.37
100.00 42.75
200.00 85.49
500.00 213.73
1000.00 427.46
2000.00 854.92
5000.00 2137.30
10,000.00 4274.61
20,000.00 8549.21
50,000.00 21,373.03
100,000.00 42,746.06
200,000.00 85,492.11
500,000.00 213,730.28
1,000,000.00 427,460.57
2,000,000.00 854,921.14
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR GHS
coinmill.com
5.00 11.70
10.00 23.39
20.00 46.79
50.00 116.97
100.00 233.94
200.00 467.88
500.00 1169.70
1000.00 2339.40
2000.00 4678.79
5000.00 11,696.99
10,000.00 23,393.97
20,000.00 46,787.94
50,000.00 116,969.85
100,000.00 233,939.71
200,000.00 467,879.41
500,000.00 1,169,698.53
1,000,000.00 2,339,397.06
MYR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ