Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GHS MZN
coinmill.com
10.00 57
20.00 114
50.00 286
100.00 571
200.00 1143
500.00 2857
1000.00 5714
2000.00 11,429
5000.00 28,571
10,000.00 57,143
20,000.00 114,286
50,000.00 285,714
100,000.00 571,429
200,000.00 1,142,857
500,000.00 2,857,143
1,000,000.00 5,714,286
2,000,000.00 11,428,571
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN GHS
coinmill.com
50 8.75
100 17.50
200 35.00
500 87.50
1000 175.00
2000 350.00
5000 875.00
10,000 1750.00
20,000 3500.00
50,000 8750.00
100,000 17,500.00
200,000 35,000.00
500,000 87,500.00
1,000,000 175,000.00
2,000,000 350,000.00
5,000,000 875,000.00
10,000,000 1,750,000.00
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ