Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GHS NAS
coinmill.com
10.00 1
20.00 3
50.00 7
100.00 15
200.00 30
500.00 75
1000.00 150
2000.00 300
5000.00 749
10,000.00 1498
20,000.00 2997
50,000.00 7492
100,000.00 14,985
200,000.00 29,969
500,000.00 74,923
1,000,000.00 149,845
2,000,000.00 299,690
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS GHS
coinmill.com
1 6.67
2 13.35
5 33.37
10 66.74
20 133.47
50 333.68
100 667.36
200 1334.71
500 3336.78
1000 6673.56
2000 13,347.12
5000 33,367.79
10,000 66,735.59
20,000 133,471.18
50,000 333,677.95
100,000 667,355.89
200,000 1,334,711.78
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ