Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


GHS NGN
coinmill.com
10.00 421
20.00 841
50.00 2103
100.00 4205
200.00 8411
500.00 21,027
1000.00 42,053
2000.00 84,106
5000.00 210,266
10,000.00 420,532
20,000.00 841,064
50,000.00 2,102,659
100,000.00 4,205,318
200,000.00 8,410,637
500,000.00 21,026,592
1,000,000.00 42,053,185
2,000,000.00 84,106,370
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN GHS
coinmill.com
500 11.89
1000 23.78
2000 47.56
5000 118.90
10,000 237.79
20,000 475.59
50,000 1188.97
100,000 2377.94
200,000 4755.88
500,000 11,889.71
1,000,000 23,779.41
2,000,000 47,558.82
5,000,000 118,897.06
10,000,000 237,794.12
20,000,000 475,588.24
50,000,000 1,188,970.59
100,000,000 2,377,941.18
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ