Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS OMR
coinmill.com
10.00 0.345
20.00 0.690
50.00 1.720
100.00 3.445
200.00 6.885
500.00 17.215
1000.00 34.430
2000.00 68.865
5000.00 172.155
10,000.00 344.315
20,000.00 688.630
50,000.00 1721.570
100,000.00 3443.145
200,000.00 6886.285
500,000.00 17,215.715
1,000,000.00 34,431.425
2,000,000.00 68,862.850
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GHS
coinmill.com
0.200 5.81
0.500 14.52
1.000 29.04
2.000 58.09
5.000 145.22
10.000 290.43
20.000 580.86
50.000 1452.16
100.000 2904.32
200.000 5808.65
500.000 14,521.62
1000.000 29,043.24
2000.000 58,086.47
5000.000 145,216.18
10,000.000 290,432.35
20,000.000 580,864.71
50,000.000 1,452,161.76
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ