Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS OMR
coinmill.com
10.00 0.345
20.00 0.685
50.00 1.715
100.00 3.430
200.00 6.855
500.00 17.140
1000.00 34.280
2000.00 68.565
5000.00 171.410
10,000.00 342.815
20,000.00 685.630
50,000.00 1714.080
100,000.00 3428.160
200,000.00 6856.325
500,000.00 17,140.810
1,000,000.00 34,281.625
2,000,000.00 68,563.245
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GHS
coinmill.com
0.200 5.83
0.500 14.59
1.000 29.17
2.000 58.34
5.000 145.85
10.000 291.70
20.000 583.40
50.000 1458.51
100.000 2917.01
200.000 5834.03
500.000 14,585.07
1000.000 29,170.15
2000.000 58,340.29
5000.000 145,850.74
10,000.000 291,701.47
20,000.000 583,402.94
50,000.000 1,458,507.35
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ