Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS OMR
coinmill.com
10.00 0.360
20.00 0.720
50.00 1.795
100.00 3.590
200.00 7.175
500.00 17.940
1000.00 35.880
2000.00 71.765
5000.00 179.410
10,000.00 358.820
20,000.00 717.640
50,000.00 1794.100
100,000.00 3588.200
200,000.00 7176.400
500,000.00 17,941.005
1,000,000.00 35,882.010
2,000,000.00 71,764.025
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR GHS
coinmill.com
0.200 5.57
0.500 13.93
1.000 27.87
2.000 55.74
5.000 139.35
10.000 278.69
20.000 557.38
50.000 1393.46
100.000 2786.91
200.000 5573.82
500.000 13,934.56
1000.000 27,869.12
2000.000 55,738.24
5000.000 139,345.59
10,000.000 278,691.18
20,000.000 557,382.35
50,000.000 1,393,455.88
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ