Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ghana Cedi (GHS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS RUR
coinmill.com
10.00 73,370
20.00 146,740
50.00 366,850
100.00 733,710
200.00 1,467,420
500.00 3,668,540
1000.00 7,337,090
2000.00 14,674,180
5000.00 36,685,450
10,000.00 73,370,900
20,000.00 146,741,790
50,000.00 366,854,480
100,000.00 733,708,960
200,000.00 1,467,417,930
500,000.00 3,668,544,820
1,000,000.00 7,337,089,640
2,000,000.00 14,674,179,270
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR GHS
coinmill.com
50,000 6.81
100,000 13.63
200,000 27.26
500,000 68.15
1,000,000 136.29
2,000,000 272.59
5,000,000 681.47
10,000,000 1362.94
20,000,000 2725.88
50,000,000 6814.69
100,000,000 13,629.38
200,000,000 27,258.76
500,000,000 68,146.91
1,000,000,000 136,293.82
2,000,000,000 272,587.65
5,000,000,000 681,469.12
10,000,000,000 1,362,938.24
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ